Hiệu suất làm việc của bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76%
Hiệu suất làm việc của bơm ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I với động cơ 5.5 kW và hiệu suất 76% có thể được hiểu và đánh giá qua các yếu tố sau:
1. Hiệu suất tổng thể (Overall Efficiency):
- Hiệu suất bơm (76%) là tỷ lệ giữa công suất thủy lực thực tế (hydraulic power) mà bơm cung cấp để vận chuyển chất lỏng và công suất đầu vào từ động cơ (input power).
- Công suất đầu vào (5.5 kW) được truyền từ động cơ đến bơm. Tuy nhiên, do tổn thất trong quá trình truyền động và ma sát, chỉ có 76% công suất này được chuyển thành công suất thực sự dùng để vận chuyển chất lỏng.
- Do đó, với động cơ 5.5 kW và hiệu suất 76%, công suất thủy lực thực tế mà bơm cung cấp sẽ là:Coˆng suaˆˊt thủy lực=5.5kW×76%=4.18kW
Đây là công suất thực tế mà bơm sử dụng để đẩy chất lỏng.
2. Lưu lượng và áp suất:
- Hiệu suất 76% cho thấy bơm đang hoạt động với hiệu quả khá tốt, đảm bảo năng lượng sử dụng để đẩy chất lỏng đạt mức cao so với mức lý tưởng.
- Với khả năng đẩy cao 14m và hút sâu 4.5m, hiệu suất 76% sẽ giúp bơm cung cấp lưu lượng và áp suất ổn định trong suốt quá trình vận hành.
3. Tiết kiệm năng lượng:
- Một bơm có hiệu suất 76% có nghĩa là chỉ có 24% năng lượng từ động cơ bị thất thoát do ma sát, nhiệt độ và các yếu tố khác. Điều này khá lý tưởng cho nhiều ứng dụng bơm công nghiệp và cấp thoát nước, giúp giảm chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
- Với động cơ 5.5 kW, bơm sẽ tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các bơm có hiệu suất thấp hơn trong cùng điều kiện vận hành.
4. Khả năng vận hành ổn định:
- Hiệu suất 76% đảm bảo rằng bơm có khả năng vận hành ổn định và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, từ cấp nước trong hệ thống tưới tiêu cho đến các ứng dụng trong công nghiệp.
- Bơm ly tâm trục ngang với động cơ 5.5 kW đủ mạnh để vận hành ở những điều kiện có yêu cầu cao về lưu lượng nước và độ cao đẩy.
5. Tổn thất công suất:
- Tổn thất công suất 24% (phần công suất không chuyển đổi thành công suất thủy lực hữu ích) chủ yếu do ma sát trong cánh bơm, trục bơm và các bộ phận chuyển động khác. Các tổn thất này có thể gây ra nhiệt và cần được kiểm soát để bơm vận hành bền bỉ hơn.
6. Ứng dụng thực tiễn:
- Hiệu suất 76% rất phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp, và các hệ thống tuần hoàn nước có yêu cầu đẩy cao và hút sâu. Điều này đảm bảo bơm có thể duy trì lưu lượng và áp suất ổn định trong thời gian dài mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng.
- Đối với các ứng dụng trong công nghiệp, bơm với hiệu suất 76% đảm bảo khả năng làm việc liên tục, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ thiết bị.
7. Cải thiện hiệu suất:
- Để đạt hiệu suất cao nhất, bơm cần được bảo trì định kỳ, đảm bảo các bộ phận như cánh bơm, trục bơm và phớt cơ khí luôn trong tình trạng tốt. Bôi trơn các bộ phận cơ khí cũng là một yếu tố quan trọng giúp giảm ma sát và cải thiện hiệu suất.
Tóm lại, bơm ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I với động cơ 5.5 kW và hiệu suất 76% là một lựa chọn rất hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu đẩy cao và hút sâu, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài
Dấu hiệu nhận biết bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76% lỗi khi vận hành
Khi vận hành bơm ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I với động cơ 5.5 kW và năng suất 76%, có một số dấu hiệu quan trọng có thể giúp nhận biết các lỗi hoặc sự cố trong quá trình hoạt động. Các dấu hiệu này cần được nhận biết sớm để tránh hư hỏng nghiêm trọng hơn hoặc giảm hiệu quả vận hành. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến cho thấy bơm đang gặp sự cố:
1. Tiếng ồn bất thường
Tiếng ồn lạ hoặc tăng âm thanh quá mức khi bơm hoạt động là một trong những dấu hiệu đầu tiên cảnh báo có vấn đề:
- Tiếng ồn do rung lắc: Rung động quá mức có thể do bơm không được lắp đặt chính xác hoặc có vấn đề về cân bằng trục. Điều này có thể gây hư hỏng cho vòng bi hoặc các bộ phận quay.
- Âm thanh va chạm: Nếu bạn nghe thấy âm thanh va đập, có thể do có vật lạ rơi vào bên trong buồng bơm hoặc cánh quạt bị mòn, cong vênh.
2. Hiệu suất bơm giảm
Khi năng suất hoạt động của bơm giảm đột ngột, không đạt được mức lưu lượng và áp suất mong muốn, có thể do các nguyên nhân sau:
- Tắc nghẽn trong đường ống hoặc bộ lọc: Cặn bẩn, chất rắn hoặc tạp chất có thể gây tắc nghẽn trong đường ống, làm giảm lưu lượng và áp suất bơm.
- Mài mòn cánh quạt: Cánh quạt bị mòn hoặc gãy có thể làm giảm khả năng bơm và ảnh hưởng đến hiệu suất.
3. Rung lắc mạnh khi vận hành
Nếu bơm rung lắc quá mức trong quá trình vận hành, có thể là dấu hiệu của một số vấn đề cơ học:
- Mất cân bằng trục bơm: Trục bị lệch hoặc cánh quạt không cân bằng có thể gây ra rung lắc mạnh.
- Vòng bi mòn: Vòng bi bị mòn hoặc hư hỏng cũng có thể dẫn đến rung lắc và gây tiếng ồn bất thường.
4. Tăng nhiệt độ quá mức
Khi động cơ hoặc bơm nóng lên bất thường trong quá trình vận hành, đây là dấu hiệu cần chú ý:
- Động cơ quá tải: Nếu bơm phải hoạt động với tải quá lớn, động cơ có thể bị quá nhiệt.
- Thiếu dầu bôi trơn: Vòng bi hoặc các bộ phận quay của bơm thiếu dầu bôi trơn cũng có thể gây ra sự tăng nhiệt.
5. Rò rỉ nước hoặc chất lỏng
Rò rỉ chất lỏng từ các mối nối hoặc quanh khu vực phớt trục là dấu hiệu cho thấy có vấn đề với bơm:
- Hư hỏng phớt trục: Phớt trục có thể bị mòn hoặc hỏng, dẫn đến rò rỉ.
- Vấn đề với các mối nối: Các mối nối ống hoặc cổng kết nối không được siết chặt có thể gây rò rỉ.
6. Áp suất đầu ra không ổn định
Áp suất không ổn định, tăng giảm đột ngột trong quá trình bơm hoạt động có thể là dấu hiệu của các sự cố:
- Tắc nghẽn trong hệ thống: Sự tắc nghẽn có thể làm áp suất không ổn định.
- Sự cố với van điều chỉnh: Van bị lỗi hoặc không hoạt động chính xác có thể làm cho áp suất đầu ra thay đổi bất thường.
7. Động cơ khởi động khó khăn hoặc không khởi động
Nếu động cơ bơm gặp khó khăn khi khởi động hoặc không khởi động được, có thể do các nguyên nhân sau:
- Sự cố điện: Có thể do mạch điện bị lỗi, nguồn cấp điện không đủ, hoặc bộ điều khiển bị hỏng.
- Vòng bi động cơ bị hư hỏng: Nếu vòng bi bị mòn, động cơ sẽ khó khởi động và có thể phát ra tiếng ồn khi cố gắng hoạt động.
8. Bơm mất hút hoặc không hút được chất lỏng
Một dấu hiệu rõ ràng của sự cố là khi bơm không thể hút được nước hoặc chất lỏng:
- Không có đủ nước mồi: Đối với các bơm ly tâm, việc không có đủ nước mồi có thể làm cho bơm mất khả năng hút nước.
- Rò rỉ không khí trong hệ thống hút: Nếu có không khí lọt vào đường ống hút, bơm có thể mất khả năng tạo chân không và không hút được nước.
9. Dòng điện tiêu thụ tăng bất thường
Nếu dòng điện tiêu thụ của động cơ bơm tăng cao bất thường, đó có thể là dấu hiệu của các vấn đề về cơ học hoặc điện:
- Quá tải động cơ: Bơm đang phải làm việc quá tải, có thể do tắc nghẽn hoặc cánh quạt gặp sự cố.
- Sự cố về điện: Động cơ có thể gặp các sự cố về mạch điện hoặc cuộn dây bên trong bị hỏng.
10. Rung động và sự cố hệ thống thủy lực
Trong quá trình hoạt động, bơm có thể phát sinh các rung động hoặc sự cố liên quan đến hệ thống thủy lực:
- Hiện tượng xâm thực: Xâm thực là khi áp suất tại cánh quạt giảm xuống dưới áp suất hơi của chất lỏng, gây ra hiện tượng bong bóng và làm hư hại cánh quạt, gây rung động và giảm hiệu suất bơm.
- Tăng áp lực bất thường: Sự thay đổi áp lực đột ngột có thể dẫn đến hư hỏng các bộ phận khác nhau của bơm và hệ thống.
11. Dấu hiệu của hư hỏng cơ học
Bất kỳ dấu hiệu mài mòn, hỏng hóc cơ học nào như cánh quạt bị gãy, vỏ bơm bị nứt hoặc vòng bi bị mòn đều là những cảnh báo cần phải xử lý ngay lập tức.
Để đảm bảo bơm SLW80-ISW80-100-I hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao nhất, cần chú ý đến các dấu hiệu lỗi như tiếng ồn bất thường, rung lắc, giảm hiệu suất, rò rỉ chất lỏng và các vấn đề về điện. Việc kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề và ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng.
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76%
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76%
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76%
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW80-ISW80-100-I động cơ 5.5 kw năng suất 76%
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80100i-day-cao-14m-va-hut-sau-45m.html